二、Hạng mục的构成与发音" />

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音 Thể thao Việt Nam

Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音

Nguồn:Bóng r trc tip 117   Tác giả:Thư giãn   Thời gian:2025-07-08 17:28:31

一、项目越南语Hạng mục的ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词

二、指的作商Hạng mục的类别领域构成与发音

\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。

三、Hạng mục的用法举例

以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:

句子翻译
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này.我的研究主题是这个项目。
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành.列出所有需要完成的项目。
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau.在这个列表中有许多不同的类别。

四、Hạng mục在不同领域的应用

1. 教育领域:

在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。

2. 工作领域:

在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。

3. 商业领域:

在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。

五、Hạng mục的衍生词汇

以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:

  • Hạng mục nghiên cứu(研究项目)
  • Hạng mục công việc(工作任务)
  • Hạng mục dự án(项目)
  • Hạng mục sản phẩm(产品类别)
  • Hạng mục dịch vụ(服务项目)
  • Hạng mục thị trường(市场细分)

六、总结

\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。

Trang chủ:

Trách nhiệm biên tập:Kiến thức

Trạm Nhỏ, một tên gọi không quá quen thuộc với nhiều người nhưng lại là một trong những cầu thủ tài năng của làng bóng đá Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cuộc sống, sự nghiệp và những thành tựu của anh ấy.

Thân thế và gia đình
  • thợ mộc ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về thợ mộc ngôi sao bóng đá
  • ngôi sao bóng đá cầu vồng,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá cầu vồng
  • ngôi sao bóng đá màu tím,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá màu tím
  • Trong làng bóng đá, ngôi sao giả vờ không chỉ là một hiện tượng mà còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Hãy cùng tìm hiểu về những ngôi sao này từ nhiều góc độ khác nhau.

    Định nghĩa và nguồn gốc

  • ngôi sao bóng đá wxb,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá WXB

    ngôi sao bóng đá wxb,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá WXB

  • ngôi sao bóng đá cầu vồng,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá cầu vồng

    ngôi sao bóng đá cầu vồng,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá cầu vồng

  • 173 ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về 173 ngôi sao bóng đá

    173 ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về 173 ngôi sao bóng đá

  • sân của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Sân của ngôi sao bóng đá

    sân của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Sân của ngôi sao bóng đá

  • Thể thao Việt Nam

    Trong làng bóng đá Việt Nam, có một cầu thủ được biết đến với biệt danh \thợ nề\ vì sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Hãy cùng tìm hiểu về ngôi sao này qua những thông tin chi tiết và đa维度.

    Thông tin cá nhân
  • ngôi sao bóng đá Lưu,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Lưu
  • ngôi sao bóng đá sáng tạo,Ngôi sao bóng đá sáng tạo: Nguyễn Quang Hải
  • 184 ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về 184 ngôi sao bóng đá
  • ngôi sao bóng đá lns,Ngôi sao bóng đá LNS: Điểm nhấn trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân
  • Thể thao Việt Nam

    在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

    二、Hạng mục的构成与发音,Bóng r trc tip 117   sitemap